英语翻译A:你去自习吗?B:是的,我去自习A:我也是B:我们一起吧A:B:有,我有A:借我一支,B:好的B:不用客气
来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/11/19 06:17:22
英语翻译A:你去自习吗?B:是的,我去自习A:我也是B:我们一起吧A:B:有,我有A:借我一支,B:好的B:不用客气
英语翻译
A:你去自习吗?
B:是的,我去自习
A:我也是
B:我们一起吧
A:
B:有,我有
A:借我一支,
B:好的
B:不用客气
英语翻译A:你去自习吗?B:是的,我去自习A:我也是B:我们一起吧A:B:有,我有A:借我一支,B:好的B:不用客气
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自习吗?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自习Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我们一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有笔吗?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好吗Cho ta một, được không?
B:好的Good
A:谢谢!Cảm ơn bạn!
B:不用客气 Bạn đang chào đón
回答者: jiejieyin69 - 四级请别迷信软件的能力。往往结果是牛头不对马嘴。
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自习吗?Bạn đang đi học sao?
B:是的,我去自习Vâng, tôi đang đi học.
A:我也是 Tôi cũng đang đi h&...
全部展开
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自习吗?Bạn đang đi học sao?
B:是的,我去自习Vâng, tôi đang đi học.
A:我也是 Tôi cũng đang đi học.
B:我们一起吧 Mình đi chung đi.
A:你有笔吗?Bạn có bút không?
B:有,我有 Có, tôi có.
A:借我一支,好吗 Cho tôi mượn một cây, được không?
B:好的 được.
A:谢谢!Cảm ơn bạn!
B:不用客气 Có gì đâu.
收起
A:你好 chào ban.
B:你好 chào ban.
A:你去自习吗?ban di hoc à ?
B:是的,我去自习 u, minh di hoc
A:我也是 mình cung di hoc
B:我们一起吧 chúng ta cùng di nào
A:你有笔吗? ban có bút khong ?
B:有,我有 có, mìn...
全部展开
A:你好 chào ban.
B:你好 chào ban.
A:你去自习吗?ban di hoc à ?
B:是的,我去自习 u, minh di hoc
A:我也是 mình cung di hoc
B:我们一起吧 chúng ta cùng di nào
A:你有笔吗? ban có bút khong ?
B:有,我有 có, mình có
A:借我一支,好吗?có thê cho mình muon mot cai but duoc khong ?
B:好的 duoc thoi
A:谢谢! cám on ban
B:不用客气 khong có gì
收起